--

conjugated protein

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conjugated protein

+ Noun

  • protêin kết hợp giữa axit amino với các chất khác.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conjugated protein"
  • Những từ có chứa "conjugated protein" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chất đạm đạm nhãn
Lượt xem: 567